Vũ Văn Huyện
Tổng | 4 | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Họ và tên | Vũ Văn Huyện | ||||||||||||||||||||
Thành tích huy chương Sự kiện 1 2 3 Asiad 0 0 1 Asian Indoor Games 0 0 1 SEA Games 4 0 0 Tổng 4 0 2 Điền kinh nam Đại diện cho Việt Nam Đại hội Thể thao châu Á Quảng Châu 2010Mười môn phối hợp Đại hội Thể thao trong nhà châu Á Hà Nội 2009Bảy môn phối hợp Đại hội Thể thao Đông Nam Á Manila 2005Mười môn phối hợp Khorat 2007Mười môn phối hợp Viêng Chăn 2009Mười môn phối hợp Jakarta 2011Mười môn phối hợp Sự kiện123AsiadAsian Indoor GamesSEA GamesTổngĐiền kinh namĐại hội Thể thao châu ÁĐại hội Thể thao trong nhà châu ÁĐại hội Thể thao Đông Nam Á |
|
||||||||||||||||||||
Huấn luyện bởi | Podmarev Vadim | ||||||||||||||||||||
Cao | 1,79 m | ||||||||||||||||||||
Asian Indoor Games | 0 | ||||||||||||||||||||
Asiad | 0 | ||||||||||||||||||||
Thành tích cá nhân tốt nhất | Mười môn phối hợp: 7.755 điểm Bảy môn phối hợp: 5.622 điểm Nhảy sào: 4,90 m |
||||||||||||||||||||
Sinh | 8 tháng 8, 1983 (37 tuổi) Ninh Thanh, Hải Hưng, Việt Nam |
||||||||||||||||||||
Quốc gia | Việt Nam | ||||||||||||||||||||
SEA Games | 4 | ||||||||||||||||||||
Sự kiện123AsiadAsian Indoor GamesSEA GamesTổng |
|
||||||||||||||||||||
Nội dung | Mười môn phối hợp Bảy môn phối hợp Nhảy sào |
||||||||||||||||||||
Câu lạc bộ | Trung tâm Thể dục Thể thao Quân đội | ||||||||||||||||||||
Môn thể thao | Điền kinh trong sân vận động (Track and field) |